Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 17-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 18:02 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,569.00 -46.00 | 15,632.00 17.00 | 15,870.00 155.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,099.00 -244.00 | 17,298.00 -115.00 | 17,777.00 165.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -23,208.00 | 23,186 -15.00 | 24,103 505.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,250.00 -30.00 | 3,380.00 40.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,368.76 -2.24 | 3,474.36 -26.64 |
Euro | EUR | 25,373 148.00 | 25,373 -26.00 | 25,453 -629.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,499 38.95 | 29,713 25.08 | 30,002 -172.25 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,917.11 | 2,834.00 -103.70 | 3,034.00 44.25 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 322.47 | 335.12 |
Yên Nhật | JPY | 209.00 0.47 | 211.00 | 215.00 0.63 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.09 18.09 | 18.89 0.11 | 21.69 0.69 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,230 | 79,222 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.00 0.42 | 2.00 0.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,481.00 -70.95 | 5,963.00 339.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,414.00 -81.00 | 2,598.00 23.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,618.00 14,618.00 | 14,618.00 -43.00 | 15,023.00 83.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 453.00 | 483.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 362.12 | 403.51 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,320.00 -47.82 | 2,569.00 141.57 |
Đô la Singapore | SGD | 16,804.30 5.30 | 16,927.94 93.94 | 17,138.04 -148.96 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -738.00 | 0.00 -743.00 | 0.00 -793.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -653.00 | 741.00 88.00 | 837.00 149.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,120 -35.00 | 23,140 -15.00 | 23,260 5.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,539.00 | 1,593.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.